- Từ điển Viết tắt
IBB
- Installed Base Business
- International Broadcasting Bureau
- Invest In Britain Bureau
- Importin beta binding
- Institute of Biochemistry and Biophysics
- I'll Be Back
- Institute for British Business
- IShares NASDAQ Biotechnology Index Fund
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
IBBA
International Bachelor of Business Administration Illinois Bed and Breakfast Association Indiana Bed and Breakfast Association Institute of Biology and... -
IBBD
International Brotherhood of Beer Drinkers -
IBBFV
IBA LTD. -
IBBI
Independent Boat Builders, Inc -
IBBL
Islami Bank Bangladesh Limited -
IBBR
Interbank Bid Rate -
IBBS
Interim brigade battalion simulation -
IBBV
Impossible Bits By Vendor -
IBC
International Broadcasting Convention Institutional Biosafety Committee Instrument Bus Computer Input Band Conduction Integrated Broadband Communication... -
IBCA
Intervest Bancshares Corp. Isobutylcyanoacrylate Institute on Black Chemical Abuse Isobutyl-2-cyanoacrylate -
IBCAM
Institute of British Carriage and Automobile Manufacturers -
IBCAO
International Bathymetric Chart of the Arctic Ocean -
IBCB
IDAHO BANKING CO. -
IBCC
Insurance Building Code Coalition Improved Battery Control Central IBC/INTEGRATED BUSINESS COMPUTERS, INC. Improved Battery Control Centre -
IBCIF
INTESABCI SPA -
IBCN
Integrated Broadband Communication Network -
IBCNU
I\'ll be seeing you - also ILBCNU -
IBCO
International Brotherhood of Correctional Officers INDEPENDENCE BREWING CO. -
IBCP
Independent Bank Corporation - also IBCPO -
IBCPO
Independent Bank Corporation - also IBCP
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.