- Từ điển Viết tắt
IBPR
Xem thêm các từ khác
-
IBPX
Merchants Despatch Transportation Corporation - also ABCX, ABRX, ERDX, MDAX, MDT, NRBX and NRC IBP, Inc. - also IBP and PBFX Trinity Industries Leasing... -
IBQ
Illness Behavior Questionnaire Illness behaviour questionnaire Infant Behavior Questionnaire -
IBR
Infectious bovine rhinotracheitis Incorporation by Reference Internal Baseline Review Integrated Baseline Review Image Based Rendering Inclusion body rhinitis... -
IBRA
International Bee Research Association Indonesian Bank Restructuring Agency -
IBRB
Inner blood-retinal barrier I\'ll Be Right Back -
IBRC
INTERNATIONAL BROADCASTING CORP. Insurance Brokers Registration Council -
IBRD
International Bank for Reconstruction and Development -
IBREF
INTERNATIONAL BIO RECOVERY CORPORATION -
IBRH
Institute of Behavioural Research and Health -
IBRIF
INTERNATIONAL BALLATER RESOURCES INC. -
IBRLF
IBERIA LINEAS AERAES DE ESPANA SA -
IBRNP
INTERSTATE BRANDS CORP. -
IBRO
International Brain Research Organization International Bank Research Organization -
IBRP
International bovine reference panel -
IBRS
International Business Reply Services -
IBRT
International Board for Regression Therapy -
IBRV
Infectious bovine rhinotracheitis virus - also IBR -
IBRWF
INTERBREW SA -
IBS
Irritable Bowel Syndrome - also IBS-D Integrated Biosphere Simulator - also IBIS Intelsat Business Services Identical by state Ichthyosis bullosa of Siemens... -
IBS-C
Irritable bowel syndrome with constipation
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.