- Từ điển Viết tắt
IBSQOL
Xem thêm các từ khác
-
IBSRAM
International Board for Soil Research and Management -
IBSS
Infrared Background Signature Survey Institute of Biology of the Southern Seas International Bibliography of the Social Sciences Independent Basic Service... -
IBSS/CRO
Infrared background signature study/ chemical release observation -
IBSSU
Internal Bearing Stabilized Sighting Unit -
IBSX
IBS INTERACTIVE, INC. -
IBSc
IMAGE BUSINESS SYSTEMS, CORP. Intelligent Base Station Controller International Bachelor of Science -
IBT
In between technology Immunobead binding technique Immunobead test Immunoblotting technique - also IB Immunobead binding test Immunobead testing Income... -
IBTA
InfiniBand Trade Association Instituto Boliviano de Tecnologia Agropecuaria Improved Battleship Test Article Instituto Boliviano de TecnologÃa Agropecuaria... -
IBTB
IBT BANCORP, INC. -
IBTBSTS
It\'s Better To Be Safe Than Sorry -
IBTC
IB and T CORP. Itty Bitty Titty Committee -
IBTD
I Beg To Differ - also IB2D -
IBTGF
INTERNATIONAL BARRIER TECHNOLOGY INC. -
IBTL
In Before The Lock -
IBTN
Integrated Broadband Telecom Network -
IBTR
Ipsilateral breast tumor recurrence Ipsilateral breast tumour recurrence In-breast tumor recurrence Ipsilateral breast tumor recurrences -
IBTRE
INC.UBATOR CAPITAL, INC. -
IBTTF
INTERNATIONAL BIOTECHNOLOGY TRUST PLC -
IBU
INDEPENDENT BUSINESS UNIT Interference Blanker Unit Ibuprofen - also IBP, IB, IP, IBF and IPF Inshore Boat Unit -
IBUDS
Integrated Budget Development System
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.