- Từ điển Viết tắt
ICAL
Xem thêm các từ khác
-
ICALF
IT CAPITAL LTD. -
ICALL
Intelligent Computer Assisted Language Learning -
ICALM
International College of Advanced Longevity Medicine -
ICALP
International Colloquium on Automata, Languages and Programming International Conference on Automata, Languages and Programming -
ICALPE
International Centre for Alpine Environments -
ICAM
Integrated Computer Aided Manufacturing Integrated climate assessment model Integrated Communications Access Method I Couldn\'t Agree More Improved Chemical... -
ICAM-1
Intercellular adhesion molecules-1 Intercellular adherence molecule-1 Intracellular adhesion molecules-1 Intracellular adhesion molecule-1 Intercellular... -
ICAM-2
Intercellular adhesion molecule-2 Intracellular adhesion molecule-2 -
ICAM-3
Intercellular adhesion molecule-3 -
ICAM-4
Intercellular adhesion molecule-4 -
ICAM-I
Intercellular adhesion molecule-I -
ICAM1
Intercellular adhesion molecule 1 -
ICAMA
Interstate Compact on Adoption and Medical Assistance -
ICAME
International Commission on Application of Moessbauer Effect -
ICAMF
ICAN MINERALS LTD. -
ICAMI
International Committee Against Mental Illness -
ICAMP
Integrated Conventional Ammunition Maintenance Plan Integrated Computer Aided Manufacturing Program -
ICAMR
Interdepartmental Committee on Applied Meteorological Research -
ICAMs
Intercellular adhesion molecules - also ICAM -
ICAN
Individual Customer Access Network International Convention for Air Navigation IBAC CORP. Institute of Chartered Accountants of Nepal Individual Curriculum...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.