- Từ điển Viết tắt
ICFRM
Xem thêm các từ khác
-
ICFTU
International Confederation of Free Trade Union -
ICFV
Intracellular fluid volume - also IFV and ICF -
ICFX
Intracapsular fracture -
ICFY
International Conference on Former Yugoslavia International Conference on the Former Yugoslavia -
ICFs
Intermediate care facilities -
ICG
INTERACTIVE COMPUTER GRAPHICS Idiopathic collapsing glomerulopathy Illinois Central Gulf Railroad - also IC and MSC Impedance cardiogram Canadian National... -
ICG-A
Indocyanine green angiography - also ICGA, IA and ICG -
ICG-HNPCC
International Collaborative Group on HNPCC International Collaborative Group on Hereditary -
ICG-ITSU
International Coordination Group for the Tsunami Warning System in the Pacific -
ICG-PDR
Indocyanine green plasma disappearance rate -
ICG-V
Indocyanine green videoangiography - also ICGV -
ICGA
Indocyanine green angiography - also IA, ICG and ICG-A -
ICGAF
ICG ASIAWORKS LTD. -
ICGAFF
I Couldn\'t Give A Flying Fuck -
ICGE
Internet Capital Group, Inc. -
ICGFF
INTERNATIONAL CHARGOLD RESOURCES LTD. -
ICGFI
International Consultative Group on Food Irradiation -
ICGH
Integrated concentration of GH - also IC-GH -
ICGI
ICOMMERCE GROUP, INC. Interagency Committee on Government Information -
ICGN
Immune complex glomerulonephritis - also IC-GN Icagen, Inc. ICR-derived glomerulonephritis
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.