- Từ điển Viết tắt
ICOE
- Intelligence Center Of Excellence
- Industry Centers of Expertise
- International Center for Orthopaedic Education
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ICOEH
International Commission for Occupational and Environmental Health -
ICOFT
Improved Conduct of Fire Trainer Institutional Conduct of Fire Trainer -
ICOH
International Commission on Occupational Health Interhemispheric coherence -
ICOHA
ICO GLOBAL COMMUNICATIONS LTD. -
ICOI
International Congress of Oral Implantologists -
ICOLC
International Coalition of Library Consortia -
ICOLD
International Commission on Large Dams - also ICLD -
ICOLP
Industry Cooperative for Ozone Layer Protection -
ICOLS
Improved Carrier Optical Landing System -
ICOM
International Council of Museums Inputs, Control, Outputs and Mechanisms Inputs, Controls, Outputs and Mechanisms Input, Control, Output, Mechanism Intercomm... -
ICOME
International Commission on Microbial Ecology -
ICOMH
International Committee on Occupational Mental Health -
ICOMP
Intel Comparative Microprocessor Performance -
ICOMS
Improved Conventional Mine System -
ICON
International Council on Nanotechnology ICONET INC Iconix Brand Group, Inc. Imagery Communications and Operations Node Index Currency Option Note Index... -
ICONA
Italian Cohort Naive Antiretrovirals -
ICONE
Index Comparatif des Normes Europeenes -
ICONS
Isotopes of carbon, oxygen, nitrogen and sulfur Improving cardiovascular outcomes in Nova Scotia Interagency Conference on Nursing Statistics Integrated... -
ICONTEC
Instituto Colombiano de Normas Tecnicas -
ICONZ
Internet Company Of New Zealand
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.