- Từ điển Viết tắt
ICRISAT
Xem thêm các từ khác
-
ICRK
Indian Creek Railroad Company Indian Creek Railroad -
ICRL
Individual Component Repair List -
ICRLF
INTERNATIONAL CURATOR RESOURCES LTD. -
ICRM
Institute of Certified Records Managers International Committee on Radionuclide Meteorology International Red Cross and Red Crescent Movement -
ICRMF
ICRON SYSTEMS INC. -
ICRMS
International Chemical Regulatory Monitoring System -
ICROP
International Classification of Retinopathy of -
ICRP
International Commission on Radiological Protection International Commission of Radiological Protection International Commission on Radiation Protection... -
ICRR
International Congress of Radiation Research -
ICRRA
Integrated Capabilities Review and Risk Assessment -
ICRS
Intrastromal corneal ring segment Intrastromal corneal ring segments - also Intacs International Churches Relief Services International Cartilage Repair... -
ICRSDT
International Committee on Remote Sensing and Data Transmission -
ICRSE
International Center for Remote Sensing Education ICRYSTAL, INC. -
ICRT
Instituto Cubano de Radio y Television Intelligent Content Recognition Technology Intracavitary radiotherapy Intracavitary RT Intracoronary radiation therapy... -
ICRU
International Commission on Radiological Units International Commission of Radiology Unions International Commission on Radiation Units and Measurements... -
ICRVF
INTERNATIONAL CROESUS VENTURES CORP. -
ICRW
International Center for Research on Women -
ICRWG
Institutional Communications Requirements Working Group -
ICRX
Island Creek Coal Company Island Creek Corporation -
ICRZ
Illinois Central Railroad - also AV, CIW, IC, ICG, ICGU, ICGZ and IICZ Canadian National Railway - also CN, CNA, CNEU, CNEZ, CNIS, CNPU, CNPZ, CNQ, CNRU,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.