- Từ điển Viết tắt
ICSTD
Xem thêm các từ khác
-
ICSTF
Integrated Combat System Test Facility -
ICSTI
International Council for Scientific and Technical Information -
ICSTM
Imperial College of Science, Technology and Medicine -
ICSTP
Intermediary/Carrier System Testing Project -
ICSU
Transamerica Leasing, Inc. - also ICSZ and IKSU International Council of Science Unions International Council for Science - also ICS -
ICSU-ACE
ICSU Advisory Committee on the Environment -
ICSV
INTER-CONTINENTAL SERVICES CORP. -
ICSW
International Commission on Surface Water Internet Connection Sharing Wizard -
ICSZ
Union Pacific Railroad - also ACWZ, ARDP, ARMH, ARMN, BCYU, BKTY, CEI, CGW, CHTT, CNW, CNWZ, DKS, DRGW, HOGX, MI, MKT, MKTT, MKTZ, MP, MPIT, MPLZ, MPZ,... -
ICS UK
International Continence Society - also ICS -
ICT
Information and Communications Technology International Critical Tables In Circuit Test Institute of Computer Technology - also ICOT Influence Coefficient... -
ICTA
International Confederation of Thermal Analysis Imperial College of Tropical Agricultue -
ICTAC
International Confederation for Thermal Analysis and Calorimetry -
ICTAF
Interdisciplinary Center for Technological Analysis and Forecasting -
ICTAM
International Congress of Theoretical and Applied Mechanics -
ICTC
INTERNATIONAL CAPITAL and TECHNOLOGY CORP. Inertial Components Temperature Controller Interface Chassis Transit Case -
ICTCCB
Installation Coordination Team Change Control Board -
ICTD
Integrated Component Technology Demonstrations -
ICTE
Institute of Christian Tertiary Education -
ICTF
Internet Content Task Force International Commission on the Taxonomy of Fungi Inner City Task Force
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.