- Từ điển Viết tắt
IDAL
Xem thêm các từ khác
-
IDAM
IDARADO MINING CO. Iodoacetamide - also IAA, IA, IAM and IAAM Installation Depot Access Module -
IDAMS
Integrated Data Analysis and Management System Image Display And Manipulation System -
IDAP
Integrated Defensive Avionics Program Intensity dependence of auditory evoked cortical Integrated Defense Avionics Program -
IDAPI
Integrated Database Application Programming Interface Independent Database Application Programming Interface Integrated Database - also IDB Integrated... -
IDAPS
Image Data Processing System Integrated Desktop Analysis and Planning System -
IDARS
Integrated Document Archive and Retrieval System Integrated document archive and retrieval systems -
IDART
Information Design Assurance Red Team -
IDAS
Integrated Data Acquisition System Interchange DAta Structure I domain allosteric site Image Data Analysis Systems Integrated Aid Defence System Integrated... -
IDAS/MATT
Interactivke Defensive Avionics System/Multi-Mission Advanced Tactical Terminal -
IDASA
Institute for Democracy in South Africa -
IDASC
Improved Direct Air Support Central - also ICASC Improved Direct Air Support Center -
IDASS
Integrated Data Assimilation/Sounding System Integrated Data Assimilation and Sounding System Intelligence Data Analysis System for Spacecraft -
IDAT
Initial Development Acceptance Tests Interfacility Data -
IDAX
Industria del Alcali, SA -
IDAZ
Idazoxan - also IDA and IDZ -
IDAol
Idarubicinol - also IDOL -
IDB
Industrial Development Board Islamic Development Bank Internal Data Bus Intermediary dealer broker Inter-American Development Bank - also IADB IDB International... -
IDBE
ID BIOMEDICAL CORP. -
IDBEF
Integrated DataBase Extract Format -
IDBI
I Don\'t Believe It Index of Deep Burn Injury
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.