- Từ điển Viết tắt
Xem thêm các từ khác
-
IEJU
Initial Entry JTIDS Unit -
IEL
Intraepithelial lymphocytes - also IELs, i-IEL, iIEL, iIELs, i-IELs and IL -
IELD
Initiating event logic diagram -
IELISA
Indirect enzyme-linked immunosorbent assay - also I-ELISA Indirect ELISA - also I-ELISA and IE Inhibition enzyme-linked immunosorbent assay - also inh-ELISA -
IELK
Individual Equipment Liner Kit -
IELSF
INTERACTIVE ENTERTAINMENT LTD. -
IELSG
International Extranodal Lymphoma Study Group -
IELT
Intravaginal ejaculation latency time Intravaginal ejaculatory latency time -
IELTS
International English Language Testing System -
IELV
Intermediate expendable launch vehicle -
IELZ
Iran Express Lines -
IELs
Intraepithelial lymphocytes - also IEL, i-IEL, iIEL, iIELs, i-IELs and IL -
IEM
Interim examination and maintenance Immunoelectron microscopy - also immuno-EM and immunoEM IATA code for Whittier Airport, Whittier, Alaska, United States... -
IEM-BARCIS
Installation Equipment Management Bar Code Inventory System -
IEMA
Immunoenzymetric assay Immunoenzymometric assay -
IEMATS
Improved Emergency Message Automatic Transmission System Improved Emergency Message Automated Transmission System -
IEMAs
Immunoenzymometric assays -
IEMEA
Institute of Evolution Morphology and Ecology of Animals -
IEMG
Integrated electromyogram Integrated electromyographic Integrated electromyography - also I-EMG Integrated electromyograms - also iEMGs Integrated surface... -
IEMGs
Integrated electromyograms - also iEMG
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.