- Từ điển Viết tắt
IF-3
Xem thêm các từ khác
-
IF-RT
Involved-field radiotherapy - also IFRT -
IF-alpha
Interferon-alpha - also IFN-alpha, IFN, IFNalpha, INF-alpha, IFN-a, IFNA and INF -
IF-gamma
Interferon-gamma - also IFN-gamma, IFNgamma, IFN, INF-gamma, IFN-G and INF -
IF/IB
In the Back In the Front -
IF1
Initiation factor 1 -
IF2
Initiation factor 2 - also if 2 and IF-2 -
IF3
Initiation factor 3 - also IF-3 -
IFA
Institute For Astronomy In-Flight Analyses Institute of Financial Accountants INTEGRATED FILE ADAPTER Interface Functional Analysis Intensive Flux Array... -
IFAA
International Federation of Associations of Anatomists -
IFAB
I found a bug Intrinsic factor antibody - also ifa -
IFABC
International Federation of Audit Bureaux of Circulations -
IFABP
Intestinal fatty acid binding protein - also I-FABP -
IFAC
International Federation of Accountants - also IFA International Federation for Automatic Control International Federation of Automatic Control Institut... -
IFAC-SI
Instrumented fast reactor accelerated component - sheath insulator -
IFACTDA
International Federation of Air Traffic Controller\'s Association -
IFAD
International Fund for Agricultural Development International Forum on Accountancy Development Institute of Applied Computer Science International Federation... -
IFAFF
I FAO AG -
IFAH
International Federation of Animal Health -
IFAHC
International Foundation for Alternating Hemiplegia of Childhood -
IFAK
Individual first aid kit
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.