- Từ điển Viết tắt
IFPRI
Xem thêm các từ khác
-
IFPTE
International Federation of Professional and Technical Engineers -
IFPUG
International Function Point User Group International Function Point Users Group -
IFPs
Interactive Financial Planning System Integrated Financial Planning System INTERNATIONAL FAMOUS PLAYERS, LTD International Federation of Psychoanalytic... -
IFQ
Individual Fishing Quota Invitation for Quote -
IFQT
Initial Formal Qualification Test Initial Formal Qualification Test Informal Qualification Test -
IFQTF
INFO QUEST SA -
IFR
Instrument Flight Rules Interleaved Frame Recording Institute of Food Research Interim Final Rule In-Flight Refueling Integral fast reactor INTERNAL FUNCTION... -
IFRAS
Institut de Formation et de Recherche en Action Sociale -
IFRB
International Frequency Registration Board International Frecuency Registration Board International Frequency Registration Board of the International Telecommunication... -
IFRC
I nternational Federation of the Red Cross and Red Crescent Societies International Federation of Red Cross and Red Crescent Societies - also IFRCS -
IFRCS
International Federation of Red Cross and Red Crescent Societies - also IFRC -
IFREMER
Institut Francais de Recherche pour l\'Exploitation de la Mer Institut Français de Recheche pour l\'exploitation de la Mer Institut Francais de Recherche... -
IFREP
In-Flight Report -
IFRF
International Flame Research Foundation - also IFRL -
IFRHO
International Federation of Health Records Organizations -
IFRIC
International Financial Reporting Interpretations Committee -
IFRIF
INFINITI RESOURCES INTERNATIONAL LTD. -
IFRIM
International Foundation for Research In Management -
IFRK
INFERTEK, INC. -
IFRL
International Flame Research Foundation - also IFRF
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.