- Từ điển Viết tắt
IGCR
- INTEGON CORP.
- In-gel competitive reassociation
- Intergenic conserved region
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
IGCSE
International General Certificate for Secondary Education International General Certificate of Secondary Education -
IGCW
INTEGRATED COMMUNICATION NETWORK, INC. -
IGCs
Isolated growth cones Interchromatin granule clusters -
IGD
Inspector General Division Institut fuer Graphische Datenverarbeitung Illicit Gold Dealer ING Global Equity Dividend and Premium Opportunity Fund Internet... -
IGDA
International Game Developers Association - also IDGA Iridogoniodysgenesis anomaly -
IGDC
Interagency Geographic Data Committee -
IGDF
International Guide Dog Federation -
IGDN
International Game Developers Network -
IGDR
Interim Geophysical Data Records INTERIM GEOPHYSICAL DATA RECORD -
IGDS
Iodine Generating and Dispensing System Integrated Graduate Development Scheme Interactive Graphics Data Systems Intergraph Design Software Image generation... -
IGE
In ground effect Idiopathic generalized epilepsies - also IGEs Immunoglobin E Immunoglobulins E Idiopathic generalised epilepsy Infantile gastroenteritis... -
IGEBU
Institut Geographique de Burundi -
IGEE
I.G.E., INC. -
IGEEF
INTAGE INC. -
IGEFET
Interdigitated-gate-electrode field-effect transistor -
IGEN
IGEN INTERNATIONAL, INC. -
IGER
Ihara\'s genetically epileptic rat Institute for Grassland and Environmental Research -
IGESF
IMAGE SCULPTING -
IGETC
Intersegmental General Education Transfer Curriculum -
IGEs
Initial Graphics Exchange Specification Initial Graphic Exchange Specification Idiopathic generalized epilepsies - also IGE Initial Graphics Exchange Software...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.