- Từ điển Viết tắt
IGFOV
Xem thêm các từ khác
-
IGFR
Insulin-like growth factor receptor - also IGF-R IGF-I receptor - also IGF-IR, IGF-I-R and IGFIR Insulin-like growth factor-I receptor -
IGFs
Insulin growth factors -
IGG
Immunoglobulin g - also Ig I Gotta Go Immune gamma globulin Immunoglobin G IATA code for Igiugig Airport, Igiugig, Alaska, United States Immunoglobulin... -
IGGI
Inter-Governmental Group on Indonesia -
IGGN
I Gotta Go Now -
IGGNLTL
I Gotta Go Now Let\'s Talk Later -
IGGP
I gotta go pee -
IGGPF
IG GROUP PLC. -
IGGT
Impaired gestational glucose tolerance -
IGGTOT
I Gotta Go To Other Things -
IGHA
Independent Group for Health in Africa -
IGHAT
Integrated-gasification humid-air turbine -
IGHC
Immunoglobulin heavy chain constant region INTERGROUP HEALTHCARE CORP. Integrated GH concentration -
IGHD
Idiopathic GH deficiency Idiopathic growth hormone deficiency Isolated GHD Idiopathic GHD Isolated GH deficiency Isolated growth hormone deficiency -
IGHF
INTEGRATED HEALTHCARE FACILITIES LIMITED PARTNERSHIP -
IGHJHS
Imogene Garner Hook Junior High School -
IGHL
Inferior glenohumeral ligament -
IGHS
Inert gas handling system -
IGI
Industrial Guest Investigator Industrial Guest Investigation Insulinogenic index - also II Investigation Group International IMAGISTICS INTERNATIONAL,... -
IGIA
Interagency Group on International Aviation
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.