- Từ điển Viết tắt
IGMP
- Internet Group Multicast Protocol
- Internet Group Message Protocol
- Internet Group Management Protocol
- Installation generic monitoring plan
- Internet Gateway Multicast Protocol
- Integrated Grout Management Plan
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
IGMR
Intragastric mucosal resection -
IGN
Ignition - also I IBM Global Network Ignition, Ignite Institut Geographique National International-Great Northern IShares Goldman Sachs Network Index Fund... -
IGNC
Institut Geographique National Congolaise -
IGNE
IGENE BIOTECHNOLOGY, INC. -
IGNIE
IGN INTERNET GLOBAL NETWORK, INC. -
IGNMF
IMAGINATION TECHNOLOGY GROUP PLC -
IGNOU
Indira Gandhi National Open University -
IGNRQ
Ignition request -
IGNS
IGENISYS, INC. -
IGNX
IGN ENTERTAINMENT, INC. -
IGO
Intergovernmental Organization Inter-Governmental Organisation Instructional Goals And Objectives Inter Granular Oxidation -
IGOC
IGO CORP. -
IGOH
IGOHEALTHY.COM, INC. -
IGOLF
INTERGOLD LTD. -
IGOR
Intercept Ground Optical Recorder -
IGOS
Indonesia Goes Open Source Integrated Global Observing Strategy -
IGOS-P
Integrated Global Observing Strategy - Partners -
IGOSS
Integrated Global Ocean Services System Industry/Government Open Systems Specification Integrated Global Ocean Station System Industry and Government Open... -
IGOTF
IMAGEONE CO., LTD. -
IGP
Interior Gateway Protocol I Gotta Pee Intelligent Gateway Processor Indole-3-glycerol phosphate - also InGP Interior Gateway Protocols Intragastric pressure...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.