- Từ điển Viết tắt
IGSN
Xem thêm các từ khác
-
IGSN71
International Gravity Standardization Net 1971 -
IGSRC
Immunoglobulin-coated sheep red cells -
IGSS
Immunogold-silver staining method Interim Geographic Support System IMAGE GLOBE SOLUTIONS, INC. Immunogold-silver staining Intergenic spacers - also IGS -
IGSTF
IMAGIS TECHNOLOGIES INC. -
IGT
Institute of Gas Technology Impaired glucose tolerance Improved Gas Turbine Impaired glucose intolerance Iowa Gambling Task IATA code for Nightmute Airport,... -
IGTCP
International Global Tropospheric Chemistry Programme -
IGTE
IGATE CAPITAL CORP. -
IGTG
I got to go -
IGTI
IMAGE GUIDED TECHNOLOGIES, INC. -
IGTP
I Get The Point Intra Governmental Transaction Portal -
IGTPF
IGT PHARMA INC. -
IGTT
Intravenous glucose tolerance test - also IVGTT and IV-GTT INDIGINET, INC. -
IGTU
IMAGETRUST, INC. -
IGU
Integrated Gateway Unit International Geographical Union Instituto Geografico Universityrsitario -
IGUA
International Guards Union of America -
IGUG
Intergraph Graph Users Group -
IGUS
International Group for Unstable Substances -
IGV
Inlet Guide Vane Incremental Growth Vehicle Immunoglobulin variable Isolated gastric varices Intrathoracic Gas Volume - also ITGV Immunoglobulin variable... -
IGVA
Inlet Guide Vane Actuator -
IGW
IShares Goldman Sachs Semiconductor Index Fund Internal gravity waves
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.