- Từ điển Viết tắt
IHX
Xem thêm các từ khác
-
IHXGV
Intermediate heat-exchanger guard vessel -
IHY
I Hate You - also IH8U and IHU -
IHYP
Iodohydroxybenzylpindolol -
IHYUWIM
I Hope You Understand What I Mean -
IHospE
Institute of Hospital Engineering -
II
Interdisciplinary investigator Immigration Inspector Image intensifier - also I2 Imagery Interpretation I\'m impressed II invariant chain Ia and IIb Image... -
II-1beta
Interleukin-1beta - also IL-1beta, IL-1B, IL-beta and IL -
II-2
Interleukin 2 - also il-2 and il2 -
IIA
Information Industry Association Instrument Interface Agreement Institute of Internal Auditors Information International Associates Iliac arteries - also... -
IIAA
Iliac artery aneurysm INFOINTERACTIVE, INC. -
IIABDFI
If It Ain\'t Broke, Don\'t Fix It -
IIAC
Infantile arterial calcification Industrial Injuries Advisory Council Iowa Intercollegiate Athletic Conference -
IIAES
Ion induced Auger electron spectroscopy -
IIAF
Idaho Image Analysis Facility Imperial Iranian Air Force -
IIAFSD
Imperial Iranian Air Force Support Date -
IIAP
ISS Independent Assessment Panel IMEC Industrial Affiliation Programs -
IIAR
International Institute of Ammonia Refrigeration -
IIAS
INTERACTIVE IMAGE ANALYSIS SYSTEM INTERACTIVE INSTRUCTIONAL AUTHORING SYSTEM International Image Analysis System -
IIASA
International Institute for Applied Systems Analysis International Institute of Applied Systems Analysis -
IIBC
International Institute of Biological Control
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.