- Từ điển Viết tắt
IIE
- Institute of Industrial Engineers
- Institute of International Education
- Integrated Interior Enforcement
- International Institute of Entomology
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
IIED
International Institute for Environment and Development -
IIEDS
Individual Investor Express Delivery Service -
IIEF
Index for Erectile Function Index of erectile function Index of Erectile Dysfunction Index of Erectile Function questionnaire -
IIEF-5
Index of Erectile Function-5 -
IIEL
Intraepithelial lymphocytes - also IEL, IELs, i-IEL, iIELs, i-IELs and IL -
IIELs
Intraepithelial lymphocytes - also IEL, IELs, i-IEL, iIEL, i-IELs and IL -
IIEM
International Impotence Education Month -
IIEP
International Institute for Educational Planning International Institution Exchange Program -
IIES
International Institute for Environmental Studies -
IIF
Indirect immunofluorescence - also ifi Image Interchange Facility Immediate IF Imprint immunofixation Incoming InterFace Indirect immunofluorescence method... -
IIF-2
Invasion-inhibiting factor 2 -
IIFA
Indirect immunofluorescence assay - also IIF -
IIFAS
Integration of Intelligence From All Sources -
IIFES
International Institute of Forensic Engineering Sciences -
IIFM
International Islamic Financial Market -
IIFRF
I INFRA CO., LTD. -
IIFS
Individual Integrated Fighting System International Institute of Forensic Science -
IIFT
Indirect immunofluorescent test - also IIF Indirect immunofluorescence test - also IIF and IIT -
IIG
Institute of Incoherent Geography Indian Institute of Geomagnetism IMERGENT INC Instantaneous Inverse Gain -
IIGF-I
Insulin-like growth factor I - also IGFI and IFG-I Immunoreactive IGF-I
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.