- Từ điển Viết tắt
IISS
- Integrated Information Support System
- International Institute for Strategic Studies
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
IIST
INITIAL INTEGRATED SYSTEM TEST -
IISX
INTEGRATED INFORMATION SYSTEMS I -
IIT
Illinois Institute of Technology Indian Institute Of Technology Integrated Information Technology I\'m Impressed Too Indiana Institute of Technology -... -
IITA
Information Infrastructure Technology and Applications International Institute of Tropical Agriculture Information Infrastructure Technology Applications... -
IITC
Integrated Information Technology Centre Internetwork Interoperability Test Coordination -
IITCF
IITC HOLDINGS LTD. -
IITCS
Igloo Internal Thermal Control Section -
IITEF
IDS INTELLIGENT DETECTION SYSTEMS INC. -
IITF
Information Infrastructure Task Force Independent Integrated Test Facility IFMP Integration and Test Facility -
IITL
INNOVISION INTERNATIONAL CORP -
IITLYTO
If It\'s Too Loud You\'re Too Old -
IITM
Indian Institute for Tropical Meteorology -
IITRI
IIT Research Institute -
IITRT
It Is The Right Time -
IITS
International Intradiscal Therapy Society Intra-theater Imagery Transmission System -
IITSFOF
Imitation is the sincerest form of flattery -
IITV
Imaged Intensified TV Image Intensifying Television -
IITYWIMIWHTKY
If I Tell You What It Means, I Will Have To Kill You -
IITYWIMWYBMAD
If I Tell You What It Means Will You Buy Me A Drink - also IITYWITIWYBMAD -
IITYWIMWYKM
If I Tell You What It Means Will You Kiss Me
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.