- Từ điển Viết tắt
IJS
- INFANT JESUS SCHOOL
- IShares Small Cap 600/BARRA Value Index Fund
- Infective juveniles - also IJ
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
IJSB
International Journal of Systemic Bacteriology -
IJSEM
International Journal of Systematic and Evolutionary International Journal of Systematic and Evolutionary Microbiology -
IJSNEM
International Journal of Sport Nutrition and Exercise Metabolism -
IJSP
International Journal of Social Psychiatry -
IJST
Internal Job Stream Action -
IJT
Ileo-jejunal transposition IShares Small Cap 600/BARRA Growth Index Fund Integrated Joint Team -
IJTN
International Journal of Trauma Nursing -
IJV
Internal jugular vein - also IJ and Int Jug V Internal jugular venous Internal jugular veins - also IJVs -
IJVT
Internal jugular vein thrombosis -
IJVs
Internal jugular veins - also IJV -
IJWG
INTERAGENCY JOINT WORKING GROUP -
IJWTK
I Just Want To Know -
IJWTS
I Just Want To Say -
IJX
EQUIDYNE CORP. IATA code for Jacksonville Municipal Airport, Jacksonville, Illinois, United States -
IK
I Know Inverse Kinematics Ikaros Installation Kit Isokinetic Inflatable Kayak Indigenous Knowledge Inhibited the delayed rectifier K+ current Interstitial... -
IKALOPLT
I Know A Lot Of People Like That -
IKAN
Ikanos Communications, Inc. -
IKARA
Ikatan Rakyat Aceh -
IKB
Integrated Keyboard -
IKBA
I Know Bugger All
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.