- Từ điển Viết tắt
IL-1RF
Xem thêm các từ khác
-
IL-1RI
IL-1 receptor I IL-1 receptor type I - also IL-1RtI Interleukin-1 receptor type I IL-1R type I -
IL-1RII
IL-1 receptor type II -
IL-1RN
IL-1 receptor antagonist - also IL-1ra, IL1RN and IL-1-Ra Interleukin-1 receptor antagonist gene - also IL1RN IL-1 receptor antagonist gene - also IL1RN... -
IL-1RT1
IL-1 receptor type 1 - also IL-1R1 -
IL-1Rrp
IL-1R-related protein IL-1 receptor-related protein -
IL-1Rs
Interleukin-1 receptors - also IL-1R IL-1 receptors - also IL-1R -
IL-1RtI
IL-1 receptor type I - also IL-1RI -
IL-1a
Interleukin-1a -
IL-1alpha
Interleukin-1alpha -
IL-1beta
Interleukin-1beta - also IL-1B, IL-beta, IL and II-1beta Interlukin-1beta -
IL-1ra
IL-1 receptor antagonist - also IL-1RN, IL1RN and IL-1-Ra IL-1 receptor antagonists IL-1R antagonist Interleukin-1 receptor agonist Interleukin-1 receptor... -
IL-1ss
Interleukin-1ss -
IL-2-R
IL-2 receptor - also IL-2R Interleukin-2 receptor - also IL-2R and IL2-R -
IL-20
Interleukin-20 -
IL-21
Interleukin-21 -
IL-21R
IL-21 receptor -
IL-22
Interleukin-22 -
IL-23
Interleukin-23 -
IL-24
Interleukin-24 -
IL-2R
IL-2 receptor - also IL-2-R Interleukin-2 receptor - also IL2-R and IL-2-R Interleukin-2R Interleukin-2 receptors - also IL-2Rs IL-2 receptors - also IL-2Rs
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.