- Từ điển Viết tắt
ILFO
Xem thêm các từ khác
-
ILFs
Isolated lymphoid follicles - also ILF -
ILG
IATA code for New Castle Airport, Wilmington, Delaware, United States -
ILGC
INTELOGIC TRACE, INC. -
ILGML
IDA LONG GOODMAN MEMORIAL LIBRARY -
ILGN
INTERLEUKIN GENETICS, INC. -
ILGRA
Interdepartmental Liaison Group on Risk Assessment -
ILGS
Industrial Logistics System -
ILH
Imploding linear hohlraum Interstitial Laser Hyperthermia Immunoreactive LH - also I-LH, IR-LH and IRLH Idiopathic laryngeal hemiplegia Immunoactive LH... -
ILHL
INTERNATIONAL LEISURE HOSTS, LTD. -
ILI
Institute for Land Information Influenza-Like Illness Initial Line of Inquiry Italian Lymphoma Intergroup IATA code for Iliamna Airport, Iliamna, Alaska,... -
ILIAC
International Library Information and Analytical Center -
ILIAD
International Lookout for Infectious Animal Disease -
ILIB
Intravascular laser irradiation of blood Intravascular laser irradiation of the blood -
ILIC
I Laughed, I Cried -
ILICISCOMK
I Laughed, I Cried, I Spat/Spilt Coffee/Crumbs/Coke On My Keyboard I Laughed, I Cried, I Spilt Coke On My Keyboard I Laughed, I Cried, I Spat Coke On My... -
ILIDS
Interferometric laser imaging for droplet sizing -
ILIM
Inst. for Land Information Management -
ILIN
ILLINI CORP. -
ILIP
In-line instrument package -
ILIR
Independent Laboratory In house Research
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.