- Từ điển Viết tắt
ILN
- IATA code for Airborne Airpark, Wilmington, Ohio, United States
- Inferior laryngeal nerve
- ILLINOVA CORP.
- Inguinal lymph nodes
- Illinois League for Nursing
- Intermediolateral nucleus - also IML
- Inguinal lymph node
- Interlocking nail
- International Logistics and Negotiations
- Intralaminar nuclei
- Intralaminar thalamic nuclei
- It Looks Nice
- It's Looking Nice
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ILNK
I-LINK, INC. -
ILNY
I love New York -
ILO
International Labour Organization International Labour Organisation Injection Locked Oscillator International Labour Office Integrated Logistic Overhaul... -
ILOC
Intermediate Location -
ILOCA
Idiopathic late onset cerebellar ataxia -
ILOG
Institute of Logistics International Logics Inc. ILOG S.A. -
ILOGS
Integrated Logistics System - also ILS -
ILONF
ILION GROUP PLC. -
ILORF
INTERNATIONAL LOUMIC RESOURCES LTD. -
ILP
Integrated Logistics Panel Instruction Level Parallelism International Lithosphere Programme International Lithosphere Program International Logistics... -
ILP32
Integer, Long and Pointer 32 -
ILPAC
Independent Learning Project for Advanced Chemistry -
ILPES
Instituto Latinoamericano de Planificación Económica y Social -
ILPF
Internet Law and Policy Forum -
ILPGSE
Intermediate Level Peculiar Ground Support Equipment -
ILPH
International League for the Protection of Horses -
ILPMF
IRISH LIFE and PERMANENT PLC. -
ILPR
Insulin-linked polymorphic region -
ILPs
Insulin-like peptides -
ILR
Issue List Report Implantable loop recorder Independent Learning Resource Integrated Logistics Review Irreversible loss rate Integrated Logistic Review...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.