- Từ điển Viết tắt
ILSDS
- Integrated Logistics Support Detail Specification
- ILS Critical Path Network
- ILS Detailed Specification
- Integrated logistic support evaluation and supportability assur
- ILS Development Schedule
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ILSE
Integrated Logistics Support Evaluation IntraLase Corp. -
ILSES
Integrated Logistic Support Evaluation and Supportability -
ILSG
Interim Logistics Support Guide International Lymphoma Study Group -
ILSHIBAMF
I Laughed So Hard I Broke All My Furniture -
ILSHIBATF
I Laughed So Hard I Broke All The Furniture -
ILSHP
ILS Hardware Production Contract -
ILSI
International Life Sciences Institute International Life Science Institute -
ILSIM
ILS Impact Module -
ILSIP
ILS Initial Provisional Contract -
ILSI HESI
ILSI Health and Environmental Sciences Institute -
ILSI HNI
ILSI Human Nutrition Institute -
ILSM
ILS Manager Integrated Logistic Support Manager ILS Management Integrated Logistic Support Management Integrated logistics support manager -
ILSMIS
Industrial Logistics Support Management Information System Integrated Logistic Support Management Information System Integrated Logistics Support Management... -
ILSMM
ILS Management Model -
ILSMP
ILS Management Plan Integrated Logistics Support Management Plan -
ILSMRS
ILS Milestone Reporting System Integrated Logistics Support Milestone Reporting System Integrated Logistic Support Milestone Reporting System -
ILSMRT
ILS Management Review Team Integrated Logistics Support Management Review Team -
ILSMS
Integrated Logistic Support Management System -
ILSMT
Integrated Logistic Support Management Team Integrated Logistics Support Management Team ILS Management Team -
ILSN
ILS Network
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.