- Từ điển Viết tắt
IMAPI
Xem thêm các từ khác
-
IMAPMIS
Inactive Manpower and Personnel Management Information System -
IMAPP
International MODIS/AIRS Processing Package -
IMAPS
Interstellar Medium Absorption Profile Spectrograph Integrated Military Airlift Planning System International Microelectronics and Packaging Society -
IMARSAT
International Maritime Satellite - also INMARSAT and INMARTSAT -
IMASF
IMASCO, LTD -
IMASS
Intelligent Multiple Access Spectrum Sharing -
IMAT
Incident Management Assist Team Intensity-modulated arc therapy IMATRON INC. Independent Maritime Analysis Team Interactive Multisensor Analysis Training -
IMATS
Issue Management -
IMAV
Intermediate Maintenance Availability IT Management Added Value -
IMAWS
Infantry Manportable Assault Weapon System Integrated Multiple Aim point Weapon Selector -
IMAX
IMAX Systems Corporation Image Max IMAX Systems Corp. Internal maxillary artery - also IMA MAXimum Image Imax Corporation -
IMAs
Integrated Multispectral Atmospheric Sounder Impurity Monitoring and Analysis System Internal mammary arteries - also IMA Intramuscular arrays -
IMB
Investigator of Micro-Biosphere Information Management Branch Irvine-Michigan-Brookhaven Imbalanced amino acid diets Immobilization - also IMO, IM, IMMO... -
IMBA
International Mountain Bicycling Association International MBA -
IMBBSI
Initial manifestations of brain blood supply -
IMBC
Improved Mortar Ballistic Computer Indirect maximum breathing capacity -
IMBE
Improved Multi-Band Excitation -
IMBF
Intramuscular blood flow -
IMBFF
IMMOBILIARF LOMBARDA SPA -
IMBH
Intermediate-Mass Black Hole
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.