- Từ điển Viết tắt
Xem thêm các từ khác
-
IMCSRS
Installation Materiel Condition Status Report System Installation Materiel Condition Status Reporting Systems -
IMCT
Intramuscular connective tissue Inner medullary collecting tubule Immunotoxin-mediated cell targeting Intermodule compatibility testing -
IMCX
IMC Global Operations Incorporated IMAGEMATRIX CORP. IMC Global Operations International Minerals and Chemical Corporation -
IMCoS
International Map Collectors Society -
IMD
Inter-Modulation Distortion Information Management Division IMMEDIATE - also IMM, I, immed, imdt and imt Inflammatory muscle disease Inherited metabolic... -
IMD/WDE
Interactive Missile Design/Web-Based Design Environment -
IMDA
International Map Dealers Association Intramolecular Diels-Alder Independent Medical Distributors Association -
IMDAA
Institute of Management Development Alumni Associates -
IMDB
Integrated Maintenance Data Base In-Memory Database Internet Movie DataBase -
IMDCs
Immature DCs - also iDCs -
IMDD
INMEDICA DEVELOPMENT CORP. Idiopathic midline destructive disease -
IMDG
International Maritime Dangerous Goods -
IMDI
Integrated manufacturing design initiative INTERACTIVE MEDIA TECHNOLOGIES, INC. -
IMDLF
ICON MEDIALAB AB -
IMDM
Iscove\'s modified Dulbecco\'s medium -
IMDN
International Mitochondrial Disease Network -
IMDSPO
Integrated Maintenance Data SPO -
IMDTLY
Immediately - also STAT, Imm, IMMED, immedy and IMT -
IMDX
Integrated Mini Disc Changer -
IMDs
Image Data Stream Institutions for Mental Diseases Integrated Maintenance Data System IMAGING DIAGNOSTIC SYSTEMS, INC. INTERNATIONAL MATERIAL DATA SYSTEM...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.