- Từ điển Viết tắt
IMMACCS
Xem thêm các từ khác
-
IMMAF
IMMSI S.P.A. -
IMMC
IMMUNIS CORP. Integrated Mission Management Computer Interdigestive migrating motor complex Intestinal mucosal MC Intestinal mucosal mast cells - also... -
IMMCL
Integrated Master Measurement and Command List -
IMMCs
Intestinal mucosal mast cells - also IMMC -
IMMD
Institut fuer Mathematische Maschinen und Datenverarbeitung IMMUDYNE, INC. -
IMME
Instant Message Me -
IMMED
Immediately - also STAT, Imm, immedy, IMDTLY and IMT -
IMMERS
Integrated Movement Management Equipment Re-deployment System -
IMMH
Indirect Maintenance Man-Hours Immucillin-H -
IMMI
Index of Medieval Medical Images in North America Integrated Man-Machine Interface -
IMMIS
Integrated Modernization Management Information System Integrated Modernisation Management Information Support -
IMMKF
IMMUNE NETWORK LTD. -
IMML
IMMUNOCLIN INTERNATIONAL, INC. -
IMMLEP
Immunology of Leprosy -
IMMLF
INTEGRA MEDICAL IMAGING LTD. -
IMMM
INTERMEDIA MARKETING SOLUTIONS, INC. -
IMMN
Isomannide mononitrate -
IMMO
Immobilization stress - also IMO, IS, IM and IM-stress Immobilization - also IMO, IM, IMB and IMM Immobilizer -
IMMOR
I Make My Own Rules -
IMMP
Information Management Master Plan Intensive Medicines Monitoring Programme Intermediate Maintenance Management Program Information Management Master Plan...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.