- Từ điển Viết tắt
IMOB
Xem thêm các từ khác
-
IMOBIHO
In My Occasionally But Infrequently Humble Opinion -
IMOBO
In My Own Biased Opinion -
IMOC
Integrated Mission Operations Complex INTERNATIONAL MISSIONS OPERATIONS CENTER Integrated Mission Operations Center -
IMOD
INDUSTRIAL MODERNIZATION Israeli Ministry of Defense Impact modifier -
IMOG
Interagency manufacturing operations group Interagency mechanical operations group Interagency Manufacturers Operating Group Interagency Mechanical Operation... -
IMOH
I\'m Outta Here - also IOH -
IMOHO
In My Occasionally Humble Opinion -
IMOM
Improved Many on Many Improved Many-on-Many Integrated Many Radars On Many Targets -
IMOMM
Integrated molecular orbital molecular mechanics -
IMOMO
Integrated molecular orbital and molecular orbital -
IMOO
In my own opinion - also IMO IMO INDUSTRIES, INC. -
IMOP
Instruments and Methods of Observation Programme Intensive Model Output Period Intentional Modulation On Pulse -
IMOS
Integrated Modeling of Optical Systems Inadvertent Modification of the Stratosphere CHIPMOS TECHNOLOGIES LTD. Immunomodulatory oligonucleotides -
IMOT
I\'m on that INTERMOST CORP. -
IMP
Interplanetary Monitoring Platform Initial Memory Protection Impact - also I and IMPATT Interface Message Processor IMPCO Interpersonal Messaging Protocol... -
IMP-8
Interplanetary Monitoring Platform 8 -
IMP-ATACMS
Improved ATACMS -
IMPA
Intelligent Multi-Port Adapter Isopropyl methylphosphonic acid -
IMPAC
Ident. of Manufacturing Process to Accomplish Consolidation International Merchant Purchase Authorization Card International Merchant Purchasing Authorization... -
IMPACC
Information Management Processing and Coordination Center Immediate Payment Critical Case Process
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.