- Từ điển Viết tắt
IMPEG
Xem thêm các từ khác
-
IMPES
Implicit pressure explicit saturation -
IMPF
Inner medullary plasma flow -
IMPG1
Interphotoreceptor matrix proteoglycan-1 -
IMPH
IMPATH INC. -
IMPI
Instituto Mexicano de la Propiedad Industrial Internal Micro Programmed Interface -
IMPJF
IMPACT MINERALS INTERNATIONAL INC. -
IMPL
Implement - also Impt Impulse - also IMPLS, I and Imp -
IMPLAN
Implementation Plan - also IP and IPlan -
IMPLS
Impulse - also I, Imp and IMPL Impulses - also imp -
IMPO
In my pious opinion Immunoperoxidase - also IMPOX, IP, IPX, IPOX, IPA and IMP -
IMPOV
In my point of view -
IMPOX
Immunoperoxidase - also IP, IPX, IPOX, IPA, IMPO and IMP -
IMPP
Installation Master Planning Program Instant Messaging Presence Protocol Intermittent positive pressure - also ipp Instant Messaging and Presence Protocol... -
IMPPT
Interaction Moeller-Plesset perturbation theory -
IMPR
In-use Monitor Performance Ratio Improving - also IPVG Instrument malfunction problem report IMPRINT RECORDS, INC. -
IMPREP
Implementation Report -
IMPRESSARIO
Integrated multiple platform for remote-sensing simulation and real-time interactive operation -
IMPRINT
Imagery Prototype Initiative -
IMPROVE
Interagency monitoring of protected visual environment Interagency Monitoring for Protected Visual Environments Interagency Monitoring of Protected Visual... -
IMPROVE II
Improvement of Cloud and Precipitation Physics in Mesoscale Models Ð 2nd generation
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.