- Từ điển Viết tắt
IMRC F
Xem thêm các từ khác
-
IMRG
Interactive Media in Retail Group -
IMRGA
IMREG, INC. -
IMRI
Interventional MRI - also I-MRI Intraoperative magnetic resonance imaging Interventional Magnetic Resonance Imaging Induzierte Magnet Resonanz Indikation... -
IMRIQ
INTEGRATED MEDICAL RESOURCES, INC. -
IMRKF
IMARK CORP. -
IMRL
Integrated Materials Research Laboratory Iowa, Chicago and Eastern Railroad - also ICE Illinois and Missouri Rail Link Individual Material Readiness List... -
IMRN
Institute of Marine Research, Norway -
IMRO
Investment Management Regulatory Organisation Ltd. Investment Managers\' Regulatory Authority Investment Management Regulatory Organisation -
IMRP
Instruction Manual for Renal Providers -
IMRR
Inspection maintenance and repair record Illinois and Midland Railroad -
IMRRLNTOIMUO
In My Real Real Life Not The One I Made Up Online -
IMRS
Intensity-modulated radiosurgery IMRGLOBAL CORP. Interactive Multimedia Retrieval Services Integrated Market Response System -
IMRSA
International Medical Regulatory and Shipping Association -
IMRT
Intensity-modulated radiation therapy Intensity modulation radiation therapy Intensity-modulated RT Integrated Market Response Template Intensity-modulated... -
IMRU
I Am, Are You -
IMR Reserve Fund
Infant Mortality Reduction Reserve Fund -
IMS
Information Management System - also INFORM and IAIMS Institute of Management Services Inventory Management System Ion Mobility Spectrometry I am sorry... -
IMS-A
Installation Management Systems - Army -
IMS-GT
Indonesia-Malaysia-Singapore Growth Triangle -
IMS/ESA
Information Management System/Enterprise Systems Architecture - also IMSESA
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.