- Từ điển Viết tắt
IMSPG
Xem thêm các từ khác
-
IMSRR
Interim Modeling and Simulation Resource Repository -
IMSS
InfoLAN Mass Storage System Integrated Mission Support System Information Management System For Scholars Interactive Multimedia Service System International... -
IMST
Inspiratory muscle strength training -
IMSTO
Industrial and Marine Steam Turbine Operation -
IMSU
Inertial Motion Sensor Unit -
IMSWM
IMS documents - also IMSM -
IMSX
IMCO Services -
IMSZ
Intermodal Systems, Inc. Intermodal Systems Incorporated -
IMT
Inter-Machine Trunk Immediately - also STAT, Imm, IMMED, immedy and IMDTLY Immune modulation therapy Immune-mediated thrombocytopenia - also ITP Impulsive... -
IMT&R
Information Management, Technology and Reengineering -
IMT-1
Immature thymocyte antigen-1 -
IMT-2000
International Mobile Telecommunications - also IMT2000 and IMT -
IMT-CCA
Intima-media thickness of the common carotid artery -
IMT-GT
Indonesia-Malaysia-Thailand Growth Triangle Indonesian-Malaysia-Thailand Growth Triangle -
IMT2000
International Mobile Telecommunications - also IMT-2000 and IMT -
IMTA
Intermediate Message Transfer Agent Intermediate Transfer Agent International Map Trade Association -
IMTB
Irish Mountain Leader Training Board -
IMTC
International Multimedia Teleconferencing Consortium IMTEC, INC. International Multimedia Telecommunications Consortium - also IMTS IMARK TECHNOLOGIES,... -
IMTD
Intake Manifold Temperature Differential -
IMTEC
International Movement Towards Educational Change Information Management and Technology Division
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.