- Từ điển Viết tắt
IMTEF
Xem thêm các từ khác
-
IMTF
Improved Materials Test Facility Integrated Mission Task Force Integrated Mission Task Forces -
IMTG
Intramuscular triacylglycerol Intramyocellular triglyceride Intramuscular triglyceride -
IMTI
IMPULSE MEDIA TECHNOLOGIES INC. -
IMTIQ
IMAGYN MEDICAL TECHNOLOGIES, INC. -
IMTK
Interphase mass transfer kinetics Imagery Toolkit -
IMTKA
INFORMATION MANAGEMENT TECHNOLOGIES CORP. -
IMTL
Integrated Manufacturing Technologies Laboratory IMAGE TECHNOLOGY LABORATORIES, INC. -
IMTNE
International Metorological Teleprinter Network Europe -
IMTP
International Musa Testing Programme Industrial Mobilization Training Program -
IMTR
International Musculoskeletal Tumor Registry -
IMTS
Improved Mobile Telephone Service Improved Mobile Telephone System INERTIAL MOTORS CORP. Inflammatory myofibroblastic tumours Initial Main Test Sets Improve... -
IMTTP
Insensitive Munitions Technology Transition Program -
IMTTY
I miss talking to you -
IMTV
Interactive Multimedia Television IMAGICTV INC. Intake Manifold Tuning Valve -
IMTVF
Intake Manifold Tuning Valve Fault -
IMTX
AG Processing, Inc. - also AGPX Multifoods Transportation, Inc. I-TRAX.COM, INC. -
IMU
Inertial Measurement Unit International Mathematical Union - also INTMATHU Inertial Measuring Unit Internal Measurement Unit Infrastructure Maintenance... -
IMU2
I miss you too -
IMUA
Interservice Material Utilization Agency -
IMUD
IMUMED INTERNATIONAL, LTD.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.