- Từ điển Viết tắt
INEL/CAMAS
- Idaho National Engineering Laboratory/Central Alarm Monitoring and Assessment System
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
INEM
International Network for Environmental Management INLAND EMPIRE NATIONAL BANK -
INEPT
Insensitive nuclei enhanced by polarization transfer Insensitive nucleus enhancement by polarization -
INERA
Institut d\'Etudes et de Recherches Agricoles Institut de l\'Environnement et des Recherches Agricoles Institut National pour l\'Etude et la Recherche... -
INERIS
Institut National de l\'Environnement Industriel et des Risques -
INES
IUE Newly Extracted Spectra -
INET
International NETworking conference INSTINET GROUP LLC -
INETA
International .NET Association -
INETER
Instituto Nicaraguense de Estudios Territoriales -
INEWS
Integrated Electronic Warfare System -
INEWT
INtegrated Electronic Warfare Trainer -
INEX
Integrated numerical experiment INTREX, INC. -
INEXF
INTERX PLC -
INF
INFINITI Infantry - also IN, I, Infy and inf. Information - also I, I-, INFO, IMI, Infn and info. Inferior Inland Navigation Facility Infinite - also I... -
INF-alpha
Interferon-alpha - also IFN-alpha, IFN, IFNalpha, IFN-a, IFNA, INF and IF-alpha -
INF-beta
Interferon-beta - also IFN-beta and IFN -
INF-gamma
Interferon-gamma - also IFN-gamma, IFNgamma, IFN, IFN-G, IF-gamma and INF -
INFA
Indonesian Forwarders Association INFORMATICA CORP. Informatica Corporation -
INFANT
Iroquois Night Fighter ANd Tracker -
INFCE
International nuclear fuel cycle evaluation -
INFCI
Institut National de Formation Continue des Infirmières
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.