- Từ điển Viết tắt
INGO
- International Non-Governmental Organisation
- International Non-Governmental Organization
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
INGOF
INTERNATIONAL TECHNOLOGIES CORP -
INGR
INTERGRAPH CORP. Intergraph Corporation - also INTGRPH -
INGRES
INteractive Graphic REtrieval System Interactive Graphics and Retrieval System INTERACTIVE GRAPHICS RETRIEVAL SYSTEM -
INGSI
I\'m Not Going To Say It - also INGTSI I\'m Not Gonna Say It -
INGTF
INNOGENETICS -
INGTSI
I\'m Not Going To Say It - also INGSI -
INGX
Ingomar Packing Company GE Rail Services Corporation - also ANAX, ARIX, BCRX, HARX, HERX, IFBX, ITLX, JWAX, KRIX, LUNX, MILX and MRCX -
INH
Infectious necrotic hepatitis Inhalation - also inhal, IH, INO and I Idiopathic neonatal hepatitis Ingush Inhibin - also IN Inhalation injury Inhibit -... -
INH-1
Inhibitor-1 - also I-1 -
INH-A
Inhibin-A -
INH2BP
Inhibitor 5-iodo-6-amino-1,2-benzopyrone -
INHAT
Inhibitor of acetyltransferases -
INHI
INTEGRATED HOMES, INC. -
INHIB
Inhibition - also IHI -
INHKF
INTERNATIONAL EN-R-TECH, INC. -
INHL
INHALE THERAPEUTIC SYSTEMS -
INHMQ
INCO HOMES CORP. -
INHO
INDEPENDENCE HOLDING CO. -
INHOPE
INternet HOtline Providers in Europe -
INHPH
International Network for the History of Public Health
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.