- Từ điển Viết tắt
ININ
Xem thêm các từ khác
-
INIS
International Nuclear Information System International Nuclear Information Service Inclusions - also INI and ICI INTERNATIONAL ISOTOPES, INC. -
INIST
Institute de l\'Information Scientifique et Technique Initial and In-Service Training of Teachers Institut de l\'Information Scientifique et Technique -
INISTE
International Network for Information in Science and Technology Education -
INIT
Initial - also INT and I Initialize - also INI Initialisation Initialization - also INI and I Initiate - also I Initial, Initiating INTERLIANT, INC. Initialise... -
INIV
INNOVATIVE SOFTWARE TECHNOLOGIES INC. -
INIVIT
Instituto Nacional de Investigaciones de Viandas Tropicales -
INJ
Inject - also I Injection - also ICI, IC, IT, ITI and Injn IATA code for Hillsboro Municipal Airport, Hillsboro, Texas, United States Injector - also I... -
INJ1F-8F
Fuel Injector Primary Fault Cylinders 1 thru 8 -
INJ9F-lOF
Fuel Injector Primary Fault Cylinders 9 and 10 -
INJCT
Injunction -
INJECT
International Joint Efficacy Comparison of Thrombolytics -
INJT
INJECTRONICS INC. -
INK
Inkoo IATA code for Winkler County Airport, Wink, Texas, United States Injury not known -
INK4
Inhibitor of cyclin-dependent kinase 4 -
INKP
INKINE PHARMACEUTICAL CO., INC. -
INKRs
Inhibitory NK receptors -
INKT
INKTOMI CORP. Invariant CD1d-restricted natural killer T Invariant NKT Invariant natural killer T -
INKU
Interpool, Ltd. - also FINU and INTZ Interpool Limited - also INTZ -
INL
Inter Node Link Inlet - also INLT, IN and I I\'m Not Laughing Inner nuclear Inspection log Internodal Link Intranasally - also IN IATA code for Falls International... -
INLA
Irish National Liberation Army Internalin A
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.