- Từ điển Viết tắt
INSM
Xem thêm các từ khác
-
INSN
INSILICON CORP. -
INSPASS
Immigration and Naturalization Service Passenger Accelerated Service System INS Passenger Accelerated Service System -
INSPEC
Information Services for Physics, Electronics and Computing Information Service for Physics and Engineering Communities -
INSPEX
Indonesia Space Experiment -
INSPIRE
Interstate Network Of Science Programs Integrating Research And Education Infrastructure for Spatial Information in Europe -
INSPIRES
Integrated Saccadic Perception Image Resolution -
INSPIRIT
Index of Core Spiritual Experiences -
INSR
Insulin receptor - also IR, INR and Ins-R Insulin receptor gene -
INSROP
International Northern Sea Route Programme -
INSRP
Interagency Network Safety Review Panel Interagency Nuclear Safety Review Panel -
INSS
Institute for National Strategic Studies INTERNATIONAL NETWORK SERVICES INSCI CORP. International neuroblastoma staging system Institute of Social Security... -
INSSYS
International Network for the Study of the Systemic -
INST
Instrument - also I, Instr, INSTRU and Instrum INformation Standards and technology Standardization Instant Instructor - also INSTR and I Installation... -
INST/COMM
Instrumentation and Communication - also I&C -
INSTAAR
Inst. of Arctic and Alpine Research Institute for Arctic and Alpine Research - also INSTARR Institute of Arctic and Alpine Research - also IAAR -
INSTARR
Institute for Arctic and Alpine Research - also INSTAAR -
INSTEP
In-Space Technology Experiment In-Service Training and Education Panel Indonesian Seas Flow Through Experiment -
INSTF
Intensify - also intsf, I and INTSFY Intensifying - also INTSFYG -
INSTILL
Integrating New Systems and Technologies into Lifelong Learning -
INSTINET
Institutional Networks Corporation
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.