- Từ điển Viết tắt
INTELSAT
- International Telecommunications Satellite
- International Telecommunications Satellite Organization - also ITSO
- International consortium for communications satellites
- Intelligence Satellite - also INTELSAT II
- International Telecommunications Satellite consortium - also INTELSATC and ITSC
- International Telecommunications Satellite System/Consortium
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
INTELSATC
International Telecommunications Satellite Consortium - also INTELSAT and ITSC -
INTELSAT II
Intelligence Satellite - also INTELSAT -
INTENS
Intensity - also INT, I, INTST, IE, Is, ISI, Inten and INTSTY -
INTENT
Initial Teacher Education and New Technology -
INTER
Intermediate - also I, IN, IM, INT, iR, ID, ITM, intmed and INTMD Intermittant -
INTERATOM
Internationale Atomreaktorbau GmbH Bensberg, owned by KWU, FRG -
INTERBULL
International Bull Evaluation Service -
INTERCARGO
International Association of Dry Cargo Shipowners -
INTERDIC
Interdiction -
INTERF
Interfering -
INTERFACE II
Integrated Reliable Fault-Tolerant Control for Large Engines -
INTERNET
INTERconnected computer NETwork -
INTEROG
Interrogate - also INTRG and Interrog -
INTEROP
Interoperability - also IO Inter-operational -
INTERPAKS
International Program for Agricultural Knowledge Systems -
INTERPERS
INTERACTIVE PERSONNEL SYSTEM -
INTERPOL
International Criminal Police Organization - also ICPO and INTERPOLE International Police -
INTERPOLE
International Criminal Police Organization - also INTERPOL and ICPO -
INTERRAP
INTEgration of Reaktive behaviour and RAtional Planning -
INTERTANKO
International Association of Independent Tanker Owners
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.