- Từ điển Viết tắt
IOEBRT
Xem thêm các từ khác
-
IOELV
Indicative Occupational Exposure Limit Value -
IOEM
Intraocular earth magnet -
IOEMS
INDEPENDENT ORIGINAL EQUIPMENT MANUFACTURERS SECTION -
IOEP
Independent Operational Evaluation Plan -
IOER
Independent Operational Evaluation Report -
IOERT
Intraoperative electron radiation therapy Intraoperative electron beam radiotherapy - also IORT Intraoperative electron irradiation Intraoperative electron... -
IOF
Initial Operational Flight INCOME OPPORTUNITIES FUND 1999, INC. Input Output Facility Interim Operating Facility Intraocular fluid International Osteoporosis... -
IOFB
Intraocular foreign bodies - also IOFBs Intraocular foreign body -
IOFBs
Intraocular foreign bodies - also IOFB -
IOFC
Indian Ocean Fisheries Commission -
IOFOS
International Organization for Forensic Odonto-Stomatology -
IOFPS
Integrated Operation Facility/Platforms/Systems -
IOG
INNOGY HOLDINGS PLC -
IOGA
Input/Output Gate Array -
IOH
I\'m outta here - also IMOH I\'m Out of Here Institution of Occupational Hygienists Institute of Hydrology - also IH Iohexol Institute of Occupational... -
IOHA
International Occupational Hygiene Association Integrated Operational Hazards Analysis International Occupational Hygiene Associaton -
IOHDR
Intraoperative high-dose-rate brachytherapy -
IOHLF
I100 LTD. -
IOHO
Improving Our Health Odds In our humble opinion -
IOHT
Intraoperative hyperthermia
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.