- Từ điển Viết tắt
IPCOS
Xem thêm các từ khác
-
IPCP
Internet Protocol Control Protocol Improved Platoon Command Post Interstitial plasma cell pneumonia -
IPCR
Immuno-polymerase chain reaction - also immuno-PCR Immuno-PCR Inverse polymerase chain reaction - also I-PCR Inverted polymerase chain reaction International... -
IPCRG
International Primary Care Respiratory Group -
IPCRM
IP-based Customer Relationship Management -
IPCS
International Program on Chemical Safety Interactive Problem Control System IOS Process Control System Integrated PC Server IPCS, Inc. Intrapulmonary chemoreceptors... -
IPCT
Industrial process cooling towers Intraperitoneal chemotherapy - also IPC -
IPCU
Independent Container Line - also IILU and IILZ Instrument Power Conditioning Unit -
IPCV
Indian peanut clump virus Idiopathic polypoidal choroidal vasculopathy Intermediate Pressure Check Valve -
IPCW
Inverse probability of censoring weighted -
IPCX
International Paper Company - also IP -
IPD
Information Processing Division INSERTION PHASE DELAY Integrated Product Development Iterated prisoner\'s dilemma Intermittent peritoneal dialysis Issue... -
IPD-CMM
Integrated Product Development Capability Maturity Model -
IPDA
Inferior pancreaticoduodenal artery International Professional Development Association -
IPDC
Internet Protocol Device Control IP Device Control Indolepyruvate decarboxylase -
IPDD
Initial project design description -
IPDE
Integrated Product Data Environment International Personality Disorder Examination -
IPDF
Industrial Partnership Development Fund Integrated Processing and Distribution Facility -
IPDI
Isophorone diisocyanate -
IPDK
International Package and Deployment Kit -
IPDP
Indigenous Peoples Development Plan Initial Procurement Data Package Individual personnel development plan
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.