- Từ điển Viết tắt
IPPP
Xem thêm các từ khác
-
IPPPS
Integrated perimeter physical protection system -
IPPPSH
International prospective primary prevention study in -
IPPR
Institute for Public Policy Research Intermittent positive pressure respiration -
IPPS
Inpatient prospective payment systems Inflatable penile prostheses Inpatient prospective payment system Independent Power Producers Integrated Personnel... -
IPPSF
Isolated perfused porcine skin flaps - also IPPSFs Isolated perfused porcine skin flap -
IPPSFs
Isolated perfused porcine skin flaps - also IPPSF -
IPPU
Instrumentation Position Pickoff Unit Intermediate Position Pick-off Unit -
IPPV
Impulse Pay Per View Intermittent positive pressure ventilation -
IPPW
Isolated pyloric pressure waves - also IPPWs -
IPPWs
Isolated pyloric pressure waves - also IPPW -
IPPX
Intermountain Power Agency -
IPP MF
Initial Provisioning Programme Management Facility -
IPQ
Imidazopyrroloquinoline Illness Perception Questionnaire -
IPQC
In-process Quality Control -
IPQM
In Process Quality Metrics -
IPR
Intellectual Property Rights Institute of Public Relations In-Progress Review Intellectual Property Right Interim Problem Report In Process Review Intelligence... -
IPRA
Indigenous Peoples Rights Act Investigacion Participativa en Agricultura Internet Policy Registration Authority Ipratropium bromide - also IB and IPB -
IPRAF
International Plastic, Reconstructive and Aesthetic Foundation -
IPRAS
International Confederation for Plastic, Reconstructive and Aesthetic Surgery -
IPRB
Infrastructure Project Review Board Installation Planning Review Board Intellectual Property Review Board
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.