- Từ điển Viết tắt
IPRG
Xem thêm các từ khác
-
IPRK
Intrastromal photorefractive keratectomy - also ISPRK Isolated perfused rat kidney - also IPK -
IPRL
Immunoreactive prolactin - also IR-PRL Isolated perfused rabbit lung - also IPL Isolated perfused rat liver model Isolated perfused rat livers - also IPRLs... -
IPRLs
Isolated perfused rat livers - also IPRL -
IPRM
Integrated Performance and Risk Management Indium Phosphide Related Materials -
IPRO
Interactive Procurement Isoproterenol - also iso, IPR, ISP, IP, ISOP, IPN and IPT -
IPRP
Implementation Plan for the Recovery of Plutonium Interim Payment Review Program Implementation plan for recovery of plutonium -
IPRR
Initial Production Readiness Review Integrated Payload Requirements Review -
IPRS
Internet Protocol Routing Service -
IPRSP
Interim Poverty Reduction Strategy Paper -
IPRT
IPRINT.COM INC. -
IPRWG
Intellectual Property Rights Working Group -
IPS
Inches Per Second - also in/s and in/sec Instrument Pointing System INTERNATIONAL PARTS SERVICE IPS Inertial Pointing System Institute of Purchasing and... -
IPS/AME
Information Processing System/Airlift Mobility Element -
IPS/E
Integrated procurement system/extended -
IPS/R
Integrated procurement system/replacement -
IPS/TL
Integrated Procurement System/Technical Loop -
IPSA
Intensive Parole Supervision Assessment Industrial Police and Security Association Institute for Psychological Study of the Arts Initial PSA -
IPSAF
IPS ARCHTEC AG -
IPSAS
International Public Sector Accounting Standard International Public Sector Accounting Standards -
IPSASB
International Public Sector Accounting Standards Board
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.