- Từ điển Viết tắt
Xem thêm các từ khác
-
IPSTF
INTERPROVINCIAL SATELLITE -
IPSU
IMPERIAL SUGAR CO. Imperial Sugar Company - also IPSUW -
IPSVS
Intrahepatic portosystemic venous shunt -
IPSW
IPSWICH BANCSHARES, INC. -
IPSX
General American Marks Company - also GABX, GACX, GAEX, GASX, GATX, GCCX, GDCX, GETX, GFSX, GGPX, GIEX, GIMX, GMHX, GOHX, GPDX, GPFX, GPLX, GSCX, GUEX,... -
IPSYF
IMAGE PROCESSING SYSTEMS INC. -
IPSyn
Index of Productive Syntax -
IPT
Integrated Product Team INTERPARTS Initial Production Test Integrated Process Team International Pipe Thread In-Plant Transporter Ideal process time Image... -
IPT-A
Interpersonal psychotherapy for depressed adolescents -
IPT/AIT
Integrated Product Team/Analysis and Integration Team -
IPTA
Integrated Propulsion Test Article -
IPTAR
Institute for Psychoanalytic Training and Research -
IPTAS
Isolated Patients Travel and Accommodation Assistance Scheme -
IPTC
International Press Telecommunications Council International Press and Telecommunications Council Internet Protocol Telephony solution for Carriers -
IPTCS
Igloo Passive Thermal Control Section -
IPTD
Internet Platform and Tools Division IP Packet Transfer Delay Integrated Propulsion Technology Demonstrator -
IPTF
Infrastructure Protection Task Force International Police Task Force -
IPTG
Isopropyl thiogalactoside Isopropyl-beta-D-galactopyranoside Isopropyl-beta-D-thiogalactoside Isopropy-beta-D-thiogalactoside Isopropyl-1-thio-beta-D-galactopyranoside... -
IPTH
Inter-Panel Transfer Harness Intraoperative parathyroid hormone - also IOPTH and IO-PTH Intact parathyroid hormone level Immunoreactive parathormone Intact... -
IPTHrP
Immunoreactive PTHrP
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.