- Từ điển Viết tắt
IRSIM
Xem thêm các từ khác
-
IRSL
Infrared Searchlight IR stimulated luminescence Initial Recommended Spares List -
IRSM
Interface Requirements Specification Manual Incubator Refrigerator Storage Module -
IRSMF
IRESS MARKET TECHNOLOGY LTD. -
IRSN
IRVINE SENSORS CORP. Irvine Sensors Corporation -
IRSO
Integrated Record System Order -
IRSP
Instrumentation Radar Support Program In-Place Readiness Spares Package Immunoreactive substance P - also iSP, I-SP and IR-SP Information Resources Strategic... -
IRSPC
Information Resources Strategic Planning Committee -
IRSPP
Information Retrieval and Scratch Pad Process -
IRSQ
Internet Reference Services Quarterly -
IRSR
Immediate Replacement Support Requirement Installation Relocation Service Request -
IRSS
Information and Resource Support System Insulin response sequences Indian Remote Sensing Satellite Immunoreactive somatostatin - also IRS and IR-SS Insulin... -
IRSSD
International Research Society for Spinal Deformities -
IRSSP
Interactive Remote Sensing Software Package -
IRST
Infrared Search and Tracking Intelligence, Reconnaissance, Surveillance and Tracking InfraRed Search and Track - also IST Infrared search and track system... -
IRSTBO
It Really Sucks The Big One -
IRSTD
Infrared Search and Track Designation -
IRSZ
Interpool/Rail Services, Ltd. Interpool/Rail Services Limited -
IRScNB
Institut royal des Sciences naturelles de Belgique -
IRSp53
Insulin receptor tyrosine kinase substrate p53 Insulin receptor substrate p53 -
IRT
Integrated Receiver Transcoder In Reference To Integrated Rendezvous Target In reply to Immunoreactive trypsinogen In Real Time Incapacity Review Team...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.