- Từ điển Viết tắt
ISCED
Xem thêm các từ khác
-
ISCEM
International Society of Curators of Early Maps -
ISCEV
International Society for Clinical Electrophysiology of Vision International Society for Clinical Electrophysiology of -
ISCF
Inter-System Control Facility Inter-School Christian Fellowship -
ISCG
Institute of School and College Governors Information for School and College Governors -
ISCGM
International Steering Committee on Global Mapping -
ISCH
Ischemia - also Isc and IS Ischemic - also ICM, IS and ISC -
ISCI
Incomplete spinal cord injury Inter-Symbol and Channel Interference Initial-state configuration interaction -
ISCIF
INDUSTRY CREDIT and INVESTMENT -
ISCIII
Instituto de Salud Carlos III -
ISCL
Interim Status Compliance Letter Interstrand cross-links - also ICLs, ICL, ISC and ISCs Interscalene -
ISCLT
Industrial Source Complex Long Term International Society for Clinical Laboratory Technology -
ISCM
Intramedullary spinal cord metastases Ischemic cardiomyopathy - also icm, ICMP and IC Intramedullary spinal cord metastasis - also ISM -
ISCN
Interface Specification Change Notice International Society of Citrus Nurserymen International System for Human Cytogenetic Nomenclature -
ISCNT
Interspecies somatic cell nuclear transfer -
ISCO
International Standard Classification of Occupations International Soil Conservation Organization ILLINOIS SUPERCONDUCTOR CORP. Independent Schools Careers... -
ISCOM
Immune stimulating complex Immune-stimulating complexes - also iscoms Immunostimulating complexes - also iscoms Immunostimulating complex - also Isom -
ISCOMADEIRA
Island Commander, Madeira -
ISCOMBERMUDA
Island Commander, Bermuda -
ISCOMFAEROES
Island Commander, Faeroes -
ISCOMGREENLAND
Island Commander, Greenland
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.