- Từ điển Viết tắt
ISLMM
Xem thêm các từ khác
-
ISLN
Integrated Services Local Network Internal branch of the superior laryngeal nerve Isolation - also ISOL, isolatn, ISO and I -
ISLND
ISLAND - also Is, I, Isl and ID -
ISLNDS
ISLANDS - also ISS, ISLS and I -
ISLOCA
Inter-system loss-of-coolant accident -
ISLP
Inter System Link Protocol -
ISLR
Integrated sidelobe ratio Immunoglobulin superfamily containing leucine-rich repeat -
ISLS
Islands - also ISS, ISLNDS and I Interrogator Sidelobe Suppression Intent stronglink switch -
ISLSCP
International Satellite Land-Surface Climatology Project International satellite and Land Surface Climatology Project International Satellite Land Surface... -
ISLSP
In-Situ Life Support Processes -
ISLU
Integrated Services Line Unit Integrated Services Digital Network Line Unit Islandia Limited Islandia, Ltd. -
ISLV
ISOLVER.COM, INC. -
ISM
Interpretive Structural Modeling Institute of Supervisory Management ISDN Switching Module Independent Subcarrier Method Industrial, Scientific and Medical... -
ISM-CTTC
Inter-sessional Meeting on Counter-Terrorism and Transnational Crime -
ISMA
Internet Streaming Media Alliance International Securities Market Association Information Systems Management Agency International Snowmobile Manufacturers... -
ISMAF
INDRA SISTEMAS SA -
ISMALOG
Information Systems Management Activity Logistics -
ISMAP
Indirect Source Model for Air Pollution -
ISMAR
International Society of Magnetic Resonance International Symposium on Mixed and Augmented Reality -
ISMB
Intelligent Systems for Molecular Biology -
ISMC
Intelink Service Management Center International Safe Management Code Imagery Standards Management Committee International Society of Motor Control
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.