- Từ điển Viết tắt
ISR
- Infrared Scanning Radiometer
- Intermediate Session Routing
- International Society of Radiology
- INTERSECTING STORAGE RINGS
- Initial System Release
- Information Storage and Retrieval - also ISAR and IS&R
- Intelligence, Surveillance and Reconnaissance
- Interrupt Status Register - also ISTA
- In-stent restenosis
- Identification Safety Range
- In situ rinse
- I-Sector Corporation
- Implemented Status Report
- In-Service Repair
- Insulin secretion rates - also ISRs
- Intergenic spacer regions - also ISRs
- Insulin secretion - also IS and ISEC
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ISR/WS
I-SECTOR CORP -
ISRA
Image-space reconstruction algorithm Institut Senegalais de Recherches Agricoles Islamic Relief Agency -
ISRAS
Independent safety review and appraisal system -
ISRB
Indeterminate Sentence Review Board -
ISRBM
Intelligence, Surveillance and Reconnaissance Battle Management -
ISRC
Institutional Support Review Committee Intentionally Short Range Communications International Standard Recording Code -
ISRD
Institutional Supporting Research and Development -
ISRDB
Incoherent Scatter Radar Data Base -
ISRE
Interferon-stimulated response element Interferon stimulatory response element ISECURETRAC CORP. IFN-stimulated response element IFN-stimulated response... -
ISRF
Incoherent Scatter Radar Facility Internet Screenphones Reference Forum -
ISRG
Independent Safety Review Group -
ISRHF
INTERSEROH AG -
ISRI
Institute of Scrap Recycling Industries INTERNATIONAL STAR, INC. Information storage and retrieval interface -
ISRIC
International Soil Reference and Information Centre -
ISRISS
ISR Information Service Server -
ISRL
Isramco, Inc. -
ISRM
International Society for Rock Mechanics In situ redox manipulation International Society of Rock Mechanics -
ISRO
Indian Space Research Organization Indian Space Research Organisation International Securities Regulatory Organization International Securities Regulatory... -
ISRP
Internal surface reversed-phase -
ISRR
Indiana Southern Railroad CompanyIncorporated Indiana Southern Railroad
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.