- Từ điển Viết tắt
ISTR
- I Seem To Recall
- I Seem To Remember
- Institute of Safety in Technology and Research
- Interoperability Standards Technical Reports
- Institute for Science Training and Research
- INTERNATIONALSTORES.COM, INC.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ISTRC
International Society for Tropical Root Crops -
ISTS
Institute for Space and Terrestrial Science Ion Source Test Stand -
ISTU
Inter-Service Training Unit -
ISTV
Intra-site support transport vehicle INSIGHT ENTERTAINMENT CORP. -
ISU
ISUZU - also ISZ International Space University Idaho State University Indiana State University - also INDSTATE Illinois State University - also ILSTU... -
ISUG
International Sybase User Group -
ISUIA
International Study of Unruptured Intracranial Aneurysms -
ISUP
Integrated Services User Part International Society of Urological Pathology Integrated Services Digital Network User Part - also ISDNUP and ISDN-UP ISDN... -
ISURL
Indiana State University Remote Sensing Laboratory -
ISUS
Integrated Solar Upper Stage -
ISUZY
ISUZU MOTORS, LTD -
ISV
In situ vitrification Independent Software Vendor Internal State Variable Initial State Vector In-situ vane Individual Source Vias Internal spermatic vein... -
ISVC
INTERSERVICE CORP. -
ISVKF
INVESTIKA LTD. -
ISVM
Iterative Schwinger variational method -
ISVMA
Illinois State Veterinary Medical Association -
ISVO
International Society of Veterinary Ophthalmology -
ISVP
Individual small value purchase International Society of Veterinary Perinatology Infectious subviral particles - also ISVPs -
ISVPs
Infectious subviral particles - also ISVP Infectious subvirion particles Intermediate subviral particles -
ISVR
Institute of Sound and Vibration Research Index of systemic vascular resistance
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.