- Từ điển Viết tắt
ITID
Xem thêm các từ khác
-
ITIES
Interface between two immiscible electrolyte solutions -
ITIG
INTELLIGROUP, INC. Information Technology Internationalisation Group -
ITIGBS
I Think I\'m Gonna Be Sick -
ITIH4
Inter-alpha-trypsin inhibitor heavy chain 4 -
ITII
ITIS, INC. -
ITIL
Information Technology Infrastructure Library IT Infrastructure Library -
ITILY
I Think I Love You -
ITIM
Immune receptor tyrosine-based inhibitory motif Immunoreceptor tyrosine-based inhibitory motifs - also ITIMs Immunoreceptor tyrosine-based inhibitory motif... -
ITIMs
Immunoreceptor tyrosine-based inhibitory motifs - also ITIM Inhibition motifs - also ITIM -
ITIN
Individual Taxpayer Identification Number INVESTORS TRUST, INC. Information Technology in Nursing -
ITINS
Integrated Triangular Irregular Network -
ITINT
Information Technology Intelligence -
ITIOC
In The Interest Of Consistency -
ITIP
Interregional Transportation Improvement Plan Icalendar Transport-indendent Interoperability Protocol INTERNATIONAL TECHNICAL INTEGRATION PANEL Interregional... -
ITIR
Intermediate Thermal Infrared Radiometer Infrared thermal imaging radiometer Intermediate and thermal infrared radiometer -
ITIRB
Information Technology Investment Review Board - also IT-IRB -
ITIS
Interim Test Item Simulator - also IT IS Income Tracking Information System Interstate Terminal Input System Integrated Taxonomic Information System Integrated... -
ITISF
ISOTIS B.V. -
ITIT
Internal thread infrared transmitter -
ITIU
International Transchem, Inc. International Transchem Incorporated
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.