- Từ điển Viết tắt
ITS-1
Xem thêm các từ khác
-
ITS-2
Internal transcribed spacer 2 - also ITS2 -
ITS-PCR
Intergenic spacer - also IGS and ITS -
ITS1
Internal transcribed spacer region 1 Internal transcribed spacer 1 - also ITS-1 Internally transcribed 16S-23S rDNA spacer -
ITS2
Internal transcribed spacer region 2 Internally transcribed spacer 2 Internal transcribed spacer 2 - also ITS-2 -
ITS90
International Temperature Scale 1990 -
ITSA
Independent Tank Storage Association Information Technology Skills Agency Institute for Telecommunications Sciences and Aeronomy Independent Travel Stores... -
ITSAPP
Image Transformation Services Applications -
ITSB
Information Technology Systems Budget Information Technology Systems Bridge Image Technology Standards Board -
ITSC
Information Technology Support Center International Telecomms Service Complex International TOVS Study Conference Interstate Transportation of Stolen Cattle... -
ITSDN
Integrated Tactical and Strategic Data Network Integrated Tactical Strategic Data Network Integrated Tactical and Strategic Digital Network Integrated... -
ITSE
Integrated test and support environment -
ITSEA
Infant-Toddler Social and Emotional Assessment -
ITSEC
Information Technology Security Evaluation Criteria Information Technology Security - also ITS -
ITSEF
Information Technology Security Evaluation Facility -
ITSEM
Information Technology Security Evaluation Methodology Information Technology Security Evaluation Manual -
ITSF
INTERCONTINENTAL TRAILSEA CORP. -
ITSFWI
If The Shoe Fits, Wear It -
ITSG
INTERNATIONAL TESTING SERVICES, INC. Information Technology Standards Guidance -
ITSI
INTERNATIONAL LOTTERY and TOTALIZATOR SYSTEMS, INC. Individual TETRA Subscriber Identity Information Technology Standards Institute -
ITSJF
ITSA LTD.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.