- Từ điển Viết tắt
ITTE
- Initial Teacher Training and Education
- I.T. TECHNOLOGY, INC.
- Interim Terminal Test Environment
- Information Technology in Teacher Education
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ITTERL
Initial Tools and Test Equipment Requirement List -
ITTFA
Iterative target transformation factor analysis -
ITTI
Information Technology Training Initiative Infected population -
ITTIE
INTELLECTUAL TECHNOLOGY, INC. -
ITTM
Institut Telekomunikasi dan Teknologi Maklumat -
ITTO
International Tropical Timber Organization Index Type Technical Order -
ITTP
Intelligent Terminal Transfer Protocol Integrated Technology Transition Program -
ITTR
Inflatable Tubular Torso Restraint -
ITTS
Instrumentation Targets and Threat Simulators Instrumentation, Targets and Threat Simulator Instrumentation, Target and Threat Simulators Insulin tolerance... -
ITTSS
Integration, Training and Technical Support Services -
ITTTT
It takes 2 to tango It Takes Two To Tango -
ITTV
INTERRUPTION TELEVISION, INC. -
ITTX
Trailer Train Company, TTX Company - also FTTX, GTTX, JTTX, KTTX and LTTX -
ITTYF
INTERNET TECHNOLOGY GROUP PLC -
ITTZF
INNET CO., LTD. -
ITU-D
International Telecommunication Union - also ITU, IREG, ITAC, ITU-R, ITU-T, ITU-TSB and ITU-TSS -
ITU-R
International Telecommunications Union - Radiocommunications sector - also ITUR ITU Telecommunications Union - Radio International Telecommunication Union... -
ITU-T
International Telecommunication Union Transmission International Telecommunication Union - Telecommunications International Telecommunication Union-Telecommunication... -
ITU-TIES
ITU-Telecom Information Exchange Services -
ITU-TS
ITU Telecommunications Standardization
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.